Bảng xếp hạng tennis mới nhất ATP, WTA mới nhất 2024
Bảng xếp hạng tennis luôn là chủ đề được quan tâm hàng đầu trong làng banh nỉ thế giới. Đối với người hâm mộ, đây là thước đo để đánh giá phong độ và thứ hạng của các tay vợt yêu thích. Còn đối với các vận động viên, bảng xếp hạng có ý nghĩa vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự nghiệp của họ.
Trong bài viết này, Sportifiles sẽ cùng nhau tìm hiểu về bảng xếp hạng tennis mới nhất của ATP và WTA trong năm 2024, cũng như phân tích ý nghĩa và tầm quan trọng của nó đối với làng quần vợt hiện đại.
Ý nghĩa của bảng xếp hạng tennis hiện nay
Hiện nay, bảng xếp hạng tennis đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá năng lực và phong độ của các tay vợt chuyên nghiệp. Không chỉ là một danh sách xếp hạng, bảng xếp hạng còn là công cụ thiết yếu để:
- Xác định hạt giống cho các giải đấu lớn: Các tay vợt có thứ hạng cao sẽ được xếp làm hạt giống, có lợi thế ở các vòng đầu.
- Quyết định tư cách tham dự các giải đấu: Nhiều giải đấu lớn chỉ chọn các tay vợt dựa trên thứ hạng, tạo nên chất lượng và tính cạnh tranh cao.
- Đánh giá sự tiến bộ của tay vợt: Thứ hạng thay đổi theo thời gian phản ánh phong độ của các tay vợt, cho thấy sự tiến bộ hoặc sự đi xuống trong sự nghiệp.
- Tạo động lực cạnh tranh: Các tay vợt luôn phấn đấu để cải thiện thứ hạng, mang lại tính cạnh tranh hấp dẫn trong môn thể thao này.
- Gia tăng cơ hội tài trợ và quảng cáo: Thứ hạng cao giúp tay vợt thu hút các hợp đồng tài trợ, tăng cường thương hiệu cá nhân.
Bảng xếp hạng tennis mới nhất ATP
Hiệp hội Quần vợt Nam giới Chuyên nghiệp (ATP) công bố bảng xếp hạng mới nhất hàng tuần, phản ánh phong độ và thành tích của các tay vợt nam trong tuần gần nhất. Dưới đây là bảng xếp hạng 50 tay vợt nam hàng đầu theo ATP tính đến ngày 26/08/2024:
Hạng | Tên | Quốc tịch | Điểm | Số giải đấu |
1 | Jannik Sinner | Ý | 9360 | 18 |
2 | Novak Djokovic | Serbia | 7460 | 18 |
3 | Carlos Alcaraz | Tây Ban Nha | 7360 | 17 |
4 | Alexander Zverev | Đức | 7035 | 24 |
5 | Daniil Medvedev | Thế giới | 6275 | 18 |
6 | Andrey Rublev | Thế giới | 4805 | 25 |
7 | Hubert Hurkacz | Ba Lan | 4055 | 22 |
8 | Casper Ruud | Na Uy | 3855 | 23 |
9 | Grigor Dimitrov | Bulgaria | 3655 | 21 |
10 | Alex de Minaur | Úc | 3435 | 23 |
11 | Stefanos Tsitsipas | Hy Lạp | 3425 | 23 |
12 | Taylor Fritz | Mỹ | 3120 | 22 |
13 | Ben Shelton | Mỹ | 3110 | 25 |
14 | Tommy Paul | Mỹ | 2985 | 21 |
15 | Holger Rune | Đan Mạch | 2780 | 24 |
16 | Sebastian Korda | Mỹ | 2545 | 25 |
17 | Ugo Humbert | Pháp | 2330 | 27 |
18 | Lorenzo Musetti | Ý | 2255 | 30 |
19 | Felix Auger-Aliassime | Canada | 2170 | 24 |
20 | Frances Tiafoe | Mỹ | 2120 | 25 |
21 | Alejandro Tabilo | Chilê | 1978 | 26 |
22 | Karen Khachanov | Thế giới | 1930 | 25 |
23 | Sebastian Baez | Argentina | 1800 | 30 |
24 | Arthur Fils | Pháp | 1770 | 26 |
25 | Jack Draper | Vương quốc Anh | 1695 | 23 |
26 | Nicolas Jarry | Chilê | 1675 | 21 |
27 | Alexander Bublik | Kazakhstan | 1650 | 27 |
28 | Alexei Popyrin | Úc | 1635 | 23 |
29 | Francisco Cerundolo | Argentina | 1495 | 28 |
30 | Matteo Arnaldi | Ý | 1470 | 26 |
31 | Flavio Cobolli | Ý | 1418 | 32 |
32 | Jordan Thompson | Úc | 1376 | 26 |
33 | Tomas Martin Etcheverry | Argentina | 1335 | 29 |
34 | Nuno Borges | Bồ Đào Nha | 1325 | 31 |
35 | Jan-Lennard Struff | Đức | 1320 | 26 |
36 | Mariano Navone | Argentina | 1303 | 25 |
37 | Luciano Darderi | Ý | 1291 | 32 |
38 | Jiri Lehecka | Cộng hòa Séc | 1255 | 20 |
39 | Tomas Machac | Cộng hòa Séc | 1224 | 23 |
40 | Tallon Griekspoor | Hà Lan | 1210 | 24 |
41 | Zhang Zhizhen | Trung Quốc | 1185 | 23 |
42 | Adrian Mannarino | Pháp | 1170 | 29 |
43 | Pedro Martinez | Tây Ban Nha | 1168 | 28 |
44 | Matteo Berrettini | Ý | 1160 | 18 |
45 | Gael Monfils | Pháp | 1155 | 21 |
46 | Marcos Giron | Mỹ | 1150 | 29 |
47 | Cameron Norrie | Vương quốc Anh | 1120 | 26 |
48 | Lorenzo Sonego | Ý | 1116 | 30 |
49 | Alex Michelsen | Mỹ | 1115 | 33 |
50 | Brandon Nakashima | Mỹ | 1105 | 30 |
Bảng xếp hạng tennis mới nhất WTA
Hiệp hội Quần vợt Nữ (WTA) cũng cập nhật bảng xếp hạng hàng tuần, đánh giá phong độ và thành tích của các tay vợt nữ trên toàn thế giới. Dưới đây là bảng xếp hạng 50 tay vợt nữ hàng đầu theo WTA tính đến ngày 26/08/2024:
Hạng | Tên | Quốc tịch | Điểm | Số giải đấu |
1 | Iga Swiatek | Ba Lan | 10695 | 17 |
2 | Aryna Sabalenka | Thế giới | 8016 | 18 |
3 | Coco Gauff | Mỹ | 6743 | 17 |
4 | Elena Rybakina | Kazakhstan | 5931 | 19 |
5 | Jasmine Paolini | Ý | 5168 | 22 |
6 | Jessica Pegula | Mỹ | 5160 | 21 |
7 | Qinwen Zheng | Trung Quốc | 3980 | 19 |
8 | Barbora Krejcikova | Cộng hòa Séc | 3571 | 18 |
9 | Maria Sakkari | Hy Lạp | 3515 | 23 |
10 | Jelena Ostapenko | Latvia | 3428 | 23 |
11 | Danielle Collins | Mỹ | 3422 | 20 |
12 | Emma Navarro | Mỹ | 3040 | 28 |
13 | Daria Kasatkina | Thế giới | 2973 | 23 |
14 | Madison Keys | Mỹ | 2727 | 15 |
15 | Anna Kalinskaya | Thế giới | 2712 | 23 |
16 | Liudmila Samsonova | Thế giới | 2610 | 25 |
17 | Ons Jabeur | Tunisia | 2451 | 23 |
18 | Diana Shnaider | Thế giới | 2385 | 28 |
19 | Marta Kostyuk | Ukraine | 2348 | 22 |
20 | Viktoria Azarenka | Thế giới | 2266 | 19 |
21 | Beatriz Haddad Maia | Brazil | 2221 | 26 |
22 | Marketa Vondrousova | Cộng hòa Séc | 2178 | 18 |
23 | Mirra Andreeva | Thế giới | 2153 | 16 |
24 | Donna Vekic | Croatia | 2013 | 23 |
25 | Linda Noskova | Cộng hòa Séc | 2013 | 20 |
26 | Leylah Fernandez | Canada | 2009 | 24 |
27 | Anastasia Pavlyuchenkova | Thế giới | 1961 | 23 |
28 | Elina Svitolina | Ukraine | 1942 | 17 |
29 | Paula Badosa | Tây Ban Nha | 1895 | 18 |
30 | Caroline Garcia | Pháp | 1808 | 22 |
31 | Ekaterina Alexandrova | Thế giới | 1778 | 27 |
32 | Yulia Putintseva | Kazakhstan | 1761 | 23 |
33 | Katie Boulter | Vương quốc Anh | 1715 | 21 |
34 | Dayana Yastremska | Ukraine | 1682 | 22 |
35 | Elise Mertens | Bỉ | 1639 | 26 |
36 | Katerina Siniakova | Cộng hòa Séc | 1474 | 27 |
37 | Yuan Yue | Trung Quốc | 1464 | 30 |
38 | Anastasia Potapova | Thế giới | 1397 | 23 |
39 | Sorana Cirstea | Romania | 1381 | 22 |
40 | Wang Xinyu | Trung Quốc | 1373 | 25 |
41 | Lulu Sun | New Zealand | 1373 | 25 |
42 | Magda Linette | Ba Lan | 1371 | 28 |
43 | Magdalena Frech | Ba Lan | 1363 | 31 |
44 | Karolina Pliskova | Cộng hòa Séc | 1324 | 22 |
45 | Marie Bouzkova | Cộng hòa Séc | 1312 | 23 |
46 | Veronika Kudermetova | Thế giới | 1308 | 27 |
47 | Peyton Stearns | Mỹ | 1283 | 27 |
48 | Taylor Townsend | Mỹ | 1267 | 22 |
49 | Caroline Dolehide | Mỹ | 1227 | 24 |
50 | Amanda Anisimova | Mỹ | 1206 | 11 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng xếp hạng tennis
Bảng xếp hạng tennis được xây dựng dựa trên các yếu tố chính sau:
- Kết quả thi đấu: Yếu tố cốt lõi, phản ánh trực tiếp thành tích của tay vợt tại các giải.
- Cấp độ giải đấu: Điểm số khác nhau được phân bổ cho các giải Grand Slam, ATP/WTA 1000, 500, và 250.
- Vòng đấu đạt được: Tay vợt càng tiến sâu vào giải đấu thì điểm nhận được càng cao.
- Chất lượng đối thủ: Chiến thắng trước tay vợt có thứ hạng cao mang lại nhiều điểm hơn.
- Số lượng giải đấu tham gia: ATP và WTA có quy định về số lượng giải đấu tối thiểu và tối đa được tính điểm.
- Thời gian: Điểm tích lũy được tính trong vòng 52 tuần gần nhất, nhằm đảm bảo tính cập nhật.
- Hệ số bảo vệ điểm: Một số tay vợt bị chấn thương dài hạn có thể được bảo vệ điểm.
Nắm rõ các yếu tố này giúp người hâm mộ hiểu rõ cách tính điểm và tay vợt có chiến lược thi đấu và lựa chọn giải đấu tối ưu.
Tầm quan trọng của bảng xếp hạng đối với các tay vợt
Bảng xếp hạng tennis không chỉ là con số mà còn là yếu tố quyết định sự nghiệp của các tay vợt, ảnh hưởng đến cơ hội tham gia giải đấu, vị trí hạt giống, và khả năng tài chính từ tài trợ, quảng cáo.
Ảnh hưởng đến việc tham gia các giải đấu
- Tư cách tham dự: Các giải đấu Grand Slam thường giới hạn số lượng tay vợt tham gia, dựa trên thứ hạng. Ví dụ, 104 tay vợt hàng đầu ở mỗi hạng mục sẽ được vào thẳng vòng chính của các giải Grand Slam.
- Vị trí hạt giống: Tay vợt có thứ hạng cao được xếp hạt giống, tránh gặp các đối thủ mạnh ở vòng đầu.
- Miễn thi đấu vòng đầu: Ở một số giải, các tay vợt hạt giống có thể được miễn thi đấu vòng đầu (bye), giúp tiết kiệm sức lực.
- Wildcard: Những tay vợt có thứ hạng thấp hơn thường phải nhận wildcard để vào giải đấu lớn.
- Vòng loại: Tay vợt không đủ điều kiện vào thẳng vòng chính sẽ phải thi đấu vòng loại, khiến họ thi đấu nhiều trận hơn.
Khả năng kiếm tiền từ tài trợ và quảng cáo
- Hợp đồng tài trợ: Thương hiệu lớn ưu tiên ký hợp đồng với các tay vợt top đầu, đặc biệt là top 10.
- Giá trị thương hiệu cá nhân: Thứ hạng cao giúp tăng giá trị cá nhân của tay vợt, mở ra nhiều cơ hội quảng cáo.
- Tiền thưởng giải đấu: Tay vợt hạng cao có cơ hội nhận tiền thưởng lớn hơn ở các vòng sau của các giải lớn.
- Phí tham dự: Một số giải mời trả phí cao hơn cho tay vợt có thứ hạng tốt.
- Cơ hội biểu diễn và hợp đồng: Tay vợt hàng đầu thường được mời tham gia sự kiện biểu diễn và có vị thế tốt khi đàm phán hợp đồng.
- Độ phủ sóng truyền thông: Các tay vợt top đầu thu hút truyền thông, giúp tăng cơ hội tiếp cận với nhà tài trợ.
Kết luận
Bảng xếp hạng tennis ATP và WTA 2024 cho thấy sự cạnh tranh gay gắt và sự xuất hiện của nhiều tài năng trẻ đầy tiềm năng. Để cập nhật thông tin mới nhất về tennis và các môn thể thao khác, hãy truy cập Sport Ifiles – nền tảng thể thao đa dạng với tin tức, bài phân tích, và video hấp dẫn. Đừng bỏ lỡ cơ hội theo dõi những thông tin mới nhất về các môn thể thao yêu thích của bạn ngay hôm nay!
Xem thêm: