Bảng xếp hạng tennis nam ATP, ITF, Davis Cup mới nhất 2024
Bảng xếp hạng tennis nam là một công cụ quan trọng để đánh giá và so sánh các tay vợt nam trên toàn thế giới. Nó không chỉ phản ánh thành tích của các tay vợt mà còn ảnh hưởng đến việc xếp hạt giống trong các giải đấu lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách tính điểm, xem xét các bảng xếp hạng mới nhất năm 2024 từ ATP và Davis Cup, cũng như điểm qua những tay vợt nổi bật đang thống trị làng tennis nam hiện nay.
Cách thức tính điểm trong bảng xếp hạng
Để hiểu rõ về bảng xếp hạng tennis nam, trước tiên chúng ta cần nắm được cách thức tính điểm. Điểm số trong bảng xếp hạng phản ánh thành tích của tay vợt trong 52 tuần gần nhất.
Quy tắc tính điểm cho các giải đấu
Các giải đấu tennis được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, mỗi cấp độ sẽ có số điểm thưởng khác nhau. Dưới đây là cách tính điểm cho một số giải đấu chính:
- Grand Slam (Australian Open, Roland Garros, Wimbledon, US Open):
- Vô địch: 2000 điểm
- Á quân: 1200 điểm
- Bán kết: 720 điểm
- Tứ kết: 360 điểm
- ATP Finals:
- Vô địch bất bại: 1500 điểm
- Á quân bất bại: 1000 điểm
- ATP Tour Masters 1000:
- Vô địch: 1000 điểm
- Á quân: 600 điểm
- Bán kết: 360 điểm
- ATP Tour 500:
- Vô địch: 500 điểm
- Á quân: 300 điểm
- Bán kết: 180 điểm
- ATP Tour 250:
- Vô địch: 250 điểm
- Á quân: 150 điểm
- Bán kết: 90 điểm
Các yếu tố ảnh hưởng đến điểm số
Ngoài kết quả thi đấu, còn có một số yếu tố khác ảnh hưởng đến điểm số của tay vợt trong bảng xếp hạng:
- Tính chất của giải đấu: Các giải đấu lớn như Grand Slam hay ATP Finals có trọng số điểm cao hơn so với các giải nhỏ.
- Vòng đấu đạt được: Càng tiến sâu vào giải đấu, số điểm nhận được càng cao.
- Chất lượng đối thủ: Trong một số trường hợp, đánh bại đối thủ xếp hạng cao hơn có thể mang lại điểm thưởng.
- Thời gian: Điểm số sẽ được tính trong vòng 52 tuần. Sau thời gian này, điểm số sẽ bị trừ đi và tay vợt cần bảo vệ thành tích để duy trì vị trí.
- Số lượng giải đấu tham gia: ATP yêu cầu các tay vợt phải tham gia một số giải đấu bắt buộc để đủ điều kiện xếp hạng.
- Hình phạt: Các vi phạm về kỷ luật có thể dẫn đến việc bị trừ điểm.
Bảng xếp hạng tennis nam luôn có sự biến động, phản ánh phong độ và thành tích của các tay vợt trong năm. Hãy cùng điểm qua các bảng xếp hạng quan trọng nhất trong năm 2024.
Bảng xếp hạng ATP
Bảng xếp hạng ATP (Association of Tennis Professionals) là bảng xếp hạng uy tín và được công nhận rộng rãi nhất trong làng tennis nam chuyên nghiệp. Dưới đây là top 100 tay vợt nam hàng đầu theo bảng xếp hạng ATP mới nhất năm 2024:
Hạng | Tên | Quốc tịch | Điểm | Số giải đấu |
1 | Jannik Sinner | Ý | 9360 | 18 |
2 | Novak Djokovic | Serbia | 7460 | 18 |
3 | Carlos Alcaraz | Tây Ban Nha | 7360 | 17 |
4 | Alexander Zverev | Đức | 7035 | 24 |
5 | Daniil Medvedev | Thế giới | 6275 | 18 |
6 | Andrey Rublev | Thế giới | 4805 | 25 |
7 | Hubert Hurkacz | Ba Lan | 4055 | 22 |
8 | Casper Ruud | Na Uy | 3855 | 23 |
9 | Grigor Dimitrov | Bulgaria | 3655 | 21 |
10 | Alex de Minaur | Úc | 3435 | 23 |
11 | Stefanos Tsitsipas | Hy Lạp | 3425 | 23 |
12 | Taylor Fritz | Mỹ | 3120 | 22 |
13 | Ben Shelton | Mỹ | 3110 | 25 |
14 | Tommy Paul | Mỹ | 2985 | 21 |
15 | Holger Rune | Đan Mạch | 2780 | 24 |
16 | Sebastian Korda | Mỹ | 2545 | 25 |
17 | Ugo Humbert | Pháp | 2330 | 27 |
18 | Lorenzo Musetti | Ý | 2255 | 30 |
19 | Felix Auger-Aliassime | Canada | 2170 | 24 |
20 | Frances Tiafoe | Mỹ | 2120 | 25 |
21 | Alejandro Tabilo | Chilê | 1978 | 26 |
22 | Karen Khachanov | Thế giới | 1930 | 25 |
23 | Sebastian Baez | Argentina | 1800 | 30 |
24 | Arthur Fils | Pháp | 1770 | 26 |
25 | Jack Draper | Vương quốc Anh | 1695 | 23 |
26 | Nicolas Jarry | Chilê | 1675 | 21 |
27 | Alexander Bublik | Kazakhstan | 1650 | 27 |
28 | Alexei Popyrin | Úc | 1635 | 23 |
29 | Francisco Cerundolo | Argentina | 1495 | 28 |
30 | Matteo Arnaldi | Ý | 1470 | 26 |
31 | Flavio Cobolli | Ý | 1418 | 32 |
32 | Jordan Thompson | Úc | 1376 | 26 |
33 | Tomas Martin Etcheverry | Argentina | 1335 | 29 |
34 | Nuno Borges | Bồ Đào Nha | 1325 | 31 |
35 | Jan-Lennard Struff | Đức | 1320 | 26 |
36 | Mariano Navone | Argentina | 1303 | 25 |
37 | Luciano Darderi | Ý | 1291 | 32 |
38 | Jiri Lehecka | Cộng hòa Séc | 1255 | 20 |
39 | Tomas Machac | Cộng hòa Séc | 1224 | 23 |
40 | Tallon Griekspoor | Hà Lan | 1210 | 24 |
41 | Zhang Zhizhen | Trung Quốc | 1185 | 23 |
42 | Adrian Mannarino | Pháp | 1170 | 29 |
43 | Pedro Martinez | Tây Ban Nha | 1168 | 28 |
44 | Matteo Berrettini | Ý | 1160 | 18 |
45 | Gael Monfils | Pháp | 1155 | 21 |
46 | Marcos Giron | Mỹ | 1150 | 29 |
47 | Cameron Norrie | Vương quốc Anh | 1120 | 26 |
48 | Lorenzo Sonego | Ý | 1116 | 30 |
49 | Alex Michelsen | Mỹ | 1115 | 33 |
50 | Brandon Nakashima | Mỹ | 1105 | 30 |
51 | Marozsan Fabian | Hungary | 1090 | 27 |
52 | Mpetshi Perricard Giovanni | Pháp | 1062 | 27 |
53 | Nishioka Yoshihito | Nhật Bản | 974 | 25 |
54 | Kecmanovic Miomir | Serbia | 940 | 30 |
55 | Carballes Baena Roberto | Tây Ban Nha | 916 | 31 |
56 | Rinderknech Arthur | Pháp | 915 | 33 |
57 | Safiullin Roman | Thế giới | 910 | 27 |
58 | Ofner Sebastian | Áo | 904 | 31 |
59 | Davidovich Fokina Alejandro | Tây Ban Nha | 900 | 23 |
60 | Kotov Pavel | Thế giới | 864 | 21 |
61 | Shevchenko Alexander | Kazakhstan | 855 | 31 |
62 | Hijikata Rinky | Úc | 848 | 33 |
63 | Gaston Hugo | Pháp | 830 | 29 |
64 | Diaz Acosta Facundo | Argentina | 827 | 26 |
65 | Mensik Jakub | Cộng hòa Séc | 812 | 22 |
66 | Lajovic Dusan | Serbia | 811 | 20 |
67 | Bautista-Agut Roberto | Tây Ban Nha | 791 | 27 |
68 | Seyboth Wild Thiago | Brazil | 790 | 27 |
69 | Moutet Corentin | Pháp | 780 | 26 |
70 | Duckworth James | Úc | 764 | 26 |
71 | Fognini Fabio | Ý | 759 | 28 |
72 | Shang Juncheng | Trung Quốc | 754 | 24 |
73 | Nagal Sumit | Ấn Độ | 747 | 26 |
74 | Van De Zandschulp Botic | Hà Lan | 739 | 29 |
75 | Monteiro Thiago | Brazil | 739 | 21 |
76 | Kovacevic Aleksandar | Mỹ | 738 | 29 |
77 | Muller Alexandre | Pháp | 732 | 32 |
78 | Goffin David | Bỉ | 725 | 28 |
79 | Coria Federico | Argentina | 714 | 32 |
80 | Bergs Zizou | Bỉ | 697 | 23 |
81 | Fucsovics Marton | Hungary | 694 | 21 |
82 | Dzumhur Damir | Bosnia & Herzegovina | 689 | 22 |
83 | Koepfer Dominik | Đức | 686 | 24 |
84 | Munar Jaume | Tây Ban Nha | 682 | 29 |
85 | Ruusuvuori Emil | Phần Lan | 673 | 22 |
86 | Kokkinakis Thanasi | Úc | 672 | 22 |
87 | O’Connell Christopher | Úc | 671 | 27 |
88 | Daniel Taro | Nhật Bản | 639 | 31 |
89 | Altmaier Daniel | Đức | 637 | 29 |
90 | Nardi Luca | Ý | 612 | 25 |
91 | Cazaux Arthur | Pháp | 609 | 23 |
92 | Vukic Aleksandar | Úc | 609 | 31 |
93 | Ugo Carabelli Camilo | Argentina | 608 | 27 |
94 | Tirante Thiago Agustin | Argentina | 602 | 26 |
95 | Walton Adam | Úc | 601 | 32 |
96 | Hanfmann Yannick | Đức | 591 | 30 |
97 | Purcell Max | Úc | 585 | 30 |
98 | Coric Borna | Croatia | 582 | 24 |
99 | Karatsev Aslan | Thế giới | 582 | 17 |
100 | Marterer Maximilian | Đức | 561 | 24 |
Bảng xếp hạng ATP không chỉ quan trọng đối với danh tiếng của các tay vợt mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến việc xếp hạt giống trong các giải đấu lớn. Điều này có thể tạo ra lợi thế đáng kể trong việc tránh gặp những đối thủ mạnh ở các vòng đầu tiên.
Bảng xếp hạng Davis Cup
Davis Cup là giải đấu đồng đội nam danh giá nhất trong tennis, nơi các quốc gia cạnh tranh để giành chức vô địch thế giới. Dưới đây là bảng xếp hạng chi tiết cho các khu vực và nhóm trong Davis Cup:
Châu Mỹ – Bảng A
Hạng | Đội | Tr | W | L | S | Đ | Phong độ |
1 | Aruba | 3 | 3 | 0 | 7:2 | 3 | W W W |
2 | Honduras | 3 | 2 | 1 | 6:3 | 2 | L W W |
3 | Antigua & Barbuda | 3 | 1 | 2 | 4:5 | 1 | W L L |
4 | Haiti | 3 | 0 | 3 | 1:8 | 0 | L L L |
Châu Mỹ – Bảng B
Hạng | Đội | Tr | W | L | S | Đ | Phong độ |
1 | Cuba | 4 | 3 | 1 | 9:3 | 3 | W W W L |
2 | Nicaragua | 4 | 3 | 1 | 6:6 | 3 | L W W W |
3 | Trinidad & Tobago | 4 | 2 | 2 | 7:5 | 2 | W L L W |
4 | Quần đảo Virgin Mỹ | 4 | 2 | 2 | 7:5 | 2 | L W W L |
5 | Saint Lucia | 4 | 0 | 4 | 1:11 | 0 | L L L L |
Châu Á/Đại Dương – Bảng A
Hạng | Đội | Tr | W | L | S | Đ | Phong độ |
1 | Qatar | 3 | 3 | 0 | 7:2 | 3 | W W W |
2 | Sri Lanka | 3 | 2 | 1 | 6:3 | 2 | W W L |
3 | Kyrgyzstan | 3 | 1 | 2 | 5:4 | 1 | L L W |
4 | United Arab Emirates | 3 | 0 | 3 | 0:9 | 0 | L L L |
Châu Á/Đại Dương – Bảng B
Hạng | Đội | Tr | W | L | S | Đ | Phong độ |
1 | Kuwait | 3 | 3 | 0 | 8:1 | 3 | W W W |
2 | Campuchia | 3 | 2 | 1 | 7:2 | 2 | L W W |
3 | Iraq | 3 | 1 | 2 | 3:6 | 1 | W L L |
4 | Myanmar | 3 | 0 | 3 | 0:9 | 0 | L L L |
Châu Âu – Bảng A
Hạng | Đội | Tr | W | L | S | Đ | Phong độ |
1 | Malta | 2 | 2 | 0 | 6:0 | 2 | W W |
2 | Armenia | 2 | 1 | 1 | 3:3 | 1 | L W |
3 | Albania | 2 | 0 | 2 | 0:6 | 0 | L L |
Châu Âu – Bảng B
Hạng | Đội | Tr | W | L | S | Đ | Phong độ |
1 | San Marino | 3 | 3 | 0 | 7:2 | 3 | W W W |
2 | Liechtenstein | 3 | 2 | 1 | 5:4 | 2 | W L W |
3 | Andorra | 3 | 1 | 2 | 4:5 | 1 | L W L |
4 | Iceland | 3 | 0 | 3 | 2:7 | 0 | L L L |
Châu Phi – Bảng A
Hạng | Đội | Tr | W | L | S | Đ | Phong độ |
1 | Senegal | 3 | 3 | 0 | 7:2 | 3 | W W W |
2 | Algeria | 3 | 2 | 1 | 6:3 | 2 | L W W |
3 | Angola | 3 | 1 | 2 | 3:6 | 1 | W L L |
4 | Cameroon | 3 | 0 | 3 | 2:7 | 0 | L L L |
Châu Phi – Bảng B
Hạng | Đội | Tr | W | L | S | Đ | Phong độ |
1 | Burundi | 3 | 3 | 0 | 7:2 | 3 | W W W |
2 | D.R. Congo | 3 | 2 | 1 | 5:4 | 2 | L W W |
3 | Kenya | 3 | 1 | 2 | 5:4 | 1 | W L L |
4 | Rwanda | 3 | 0 | 3 | 1:8 | 0 | L L L |
Ghi chú:
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – Davis Cup – Group IV (Thăng hạng – Play Offs)
- Davis Cup – Group IV (Rớt hạng – Play Offs)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) – Davis Cup – Group IV (Teams – Xếp hạng)
Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Những tay vợt nổi bật trong bảng xếp hạng
Trong số các tay vợt xuất hiện trong các bảng xếp hạng trên, có một số cái tên đặc biệt nổi bật và đáng chú ý:
- Novak Djokovic: Đang giữ ngôi vị số 2 thế giới ở tuổi 36, Djokovic tiếp tục chứng tỏ mình là một trong những tay vợt vĩ đại nhất mọi thời đại. Với 24 danh hiệu Grand Slam đơn nam, anh đang nắm giữ kỷ lục về số lần vô địch Grand Slam trong lịch sử tennis nam.
- Carlos Alcaraz: Tài năng trẻ người Tây Ban Nha đã tạo được dấu ấn mạnh mẽ trong làng tennis thế giới. Ở tuổi 20, Alcaraz đã giành được 2 danh hiệu Grand Slam và từng giữ vị trí số 1 thế giới, trở thành tay vợt trẻ nhất trong lịch sử đạt được thành tích này.
- Jannik Sinner: Tay vợt người Ý đã có bước tiến vượt bậc trong năm 2024. Với lối chơi đầy sức mạnh và sự ổn định, Sinner đã vươn lên vị trí thứ 1 thế giới và được kỳ vọng sẽ là một trong những ngôi sao hàng đầu của làng tennis trong tương lai.
- Daniil Medvedev: Tay vợt Nga vẫn duy trì phong độ ổn định và nằm trong top 5 thế giới. Với lối chơi độc đáo và khả năng thích ứng tốt trên mọi mặt sân, Medvedev luôn là đối thủ đáng gờm tại các giải đấu lớn.
- Alexander Zverev: Sau thời gian dài hồi phục chấn thương, tay vợt Đức đã trở lại mạnh mẽ và leo lên vị trí thứ 5 thế giới. Với chiều cao 1m98 và cú giao bóng mạnh mẽ, Zverev luôn là mối đe dọa cho các đối thủ.
Những tay vợt này không chỉ thống trị bảng xếp hạng mà còn là những ngôi sao thu hút sự chú ý của người hâm mộ tennis trên toàn thế giới. Họ đại diện cho thế hệ hiện tại và tương lai của tennis nam, mang đến những trận đấu hấp dẫn và góp phần nâng tầm bộ môn này.
Kết luận
Bảng xếp hạng tennis nam không chỉ là con số, mà còn phản ánh nỗ lực và tài năng của các tay vợt trên toàn cầu. Từ ATP đến Davis Cup, mỗi bảng xếp hạng đều có vai trò quan trọng trong việc định hình landscape của làng tennis thế giới. Để cập nhật thông tin mới nhất về tennis và các môn thể thao khác, hãy truy cập Sport Ifiles – nền tảng thể thao đa dạng với tin tức, bài phân tích, và video hấp dẫn. Đừng bỏ lỡ cơ hội theo dõi sát sao những diễn biến mới nhất trong thế giới thể thao yêu thích của bạn!