Bóng đá

Tìm hiểu chi tiết luật bóng đá 11 người theo chuẩn FIFA

Bóng đá 11 người là môn thể thao thu hút hàng tỷ người hâm mộ trên toàn thế giới. Để đảm bảo tính công bằng và chuyên nghiệp trong thi đấu, Liên đoàn Bóng đá Thế giới (FIFA) đã ban hành bộ luật chi tiết điều chỉnh mọi khía cạnh của trò chơi. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu cặn kẽ về luật bóng đá 11 người theo tiêu chuẩn FIFA, từ quy định về sân bãi, trang thiết bị đến các nguyên tắc thi đấu và xử lý tình huống trên sân cỏ.

Quy định về sân thi đấu trong luật bóng đá 11 người

Sân bóng đá 11 người chuẩn FIFA là yếu tố quan trọng đảm bảo tính công bằng và chuyên nghiệp trong thi đấu. Dưới đây là những quy định chi tiết về sân thi đấu:

  • Kích thước: Sân có hình chữ nhật, chiều dài từ 90-120m, chiều rộng từ 45-90m. Đối với các trận đấu quốc tế, kích thước sân phải từ 100-110m chiều dài và 64-75m chiều rộng.
  • Mặt sân: Phải bằng phẳng, được phủ cỏ tự nhiên hoặc nhân tạo chất lượng cao (nếu điều lệ giải cho phép). Cỏ nhân tạo phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của FIFA.
  • Đường kẻ: Tất cả các đường kẻ phải rõ ràng, có độ rộng không quá 12cm. Các đường kẻ chính bao gồm đường biên dọc, biên ngang, vạch giữa sân, vòng tròn trung tâm, khu cấm địa, khu phạt đền, và khu vực góc.
  • Khung thành: Đặt giữa hai cột dọc trên đường biên ngang, có chiều rộng 7.32m và chiều cao 2.44m (tính từ mép dưới xà ngang đến mặt đất). Khung thành phải là màu trắng và được làm từ vật liệu an toàn.
  • Khu vực kỹ thuật: Nằm cách đường biên dọc 1m và kéo dài 1m về mỗi phía so với khu vực ghế ngồi dự bị. Khu vực này dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị.
Quy định về sân thi đấu trong luật bóng đá 11 người
Quy định về sân thi đấu trong luật bóng đá 11 người

Các tiêu chuẩn về quả bóng sử dụng trong trận đấu

Quả bóng thi đấu phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Hình dạng: Hình cầu
  • Vật liệu: Da hoặc chất liệu thích hợp khác được FIFA chấp thuận
  • Chu vi: 68-70cm
  • Trọng lượng: 410-450g khi bắt đầu trận đấu
  • Áp suất: 0.6-1.1 atmosphere ở mực nước biển

Trọng tài có trách nhiệm kiểm tra và phê duyệt bóng thi đấu trước mỗi trận. Nếu bóng bị hỏng trong trận, trọng tài sẽ dừng trận đấu và thay bóng mới. Trận đấu sẽ được tiếp tục bằng quả thả bóng chạm đất tại vị trí bóng bị hỏng.

Quy định số lượng cầu thủ trên sân trong luật bóng đá 11 người

Số lượng cầu thủ là yếu tố cốt lõi của bóng đá 11 người:

  • Số lượng cầu thủ: Mỗi đội gồm 11 cầu thủ chính thức, trong đó có 1 thủ môn. Một trận đấu không thể bắt đầu hoặc tiếp tục nếu số lượng cầu thủ của một đội ít hơn 7 người.
  • Cầu thủ dự bị: Số lượng cầu thủ dự bị được phép thay người trong các giải đấu chính thức thường là 3-5 người, tùy theo quy định cụ thể của từng giải đấu.
  • Quy trình thay người:
    • Chỉ được thực hiện khi bóng ngoài cuộc
    • Phải có sự cho phép của trọng tài
    • Cầu thủ vào sân từ đường giữa sân
    • Cầu thủ được thay ra phải rời sân tại điểm gần nhất trên đường biên
    • Cầu thủ đã bị thay ra không được trở lại sân
  • Thay đổi vị trí thủ môn: Bất kỳ cầu thủ nào cũng có thể đổi vị trí với thủ môn, nhưng phải thông báo cho trọng tài và thực hiện khi trận đấu dừng.

Trang phục thi đấu của cầu thủ theo quy định bóng đá 11 người

Trang phục thi đấu không chỉ giúp phân biệt các đội mà còn đảm bảo an toàn cho cầu thủ. FIFA có những quy định cụ thể về trang phục như sau:

  • Áo thi đấu có tay
  • Quần đùi
  • Tất
  • Giày bóng đá
  • Bảo vệ ống chân (bắt buộc)

Quy định về màu sắc:

  • Hai đội phải mặc trang phục có màu sắc phân biệt rõ ràng với nhau và với các trọng tài
  • Thủ môn phải mặc trang phục khác màu với đồng đội, đối thủ và trọng tài

Các quy định khác:

  • Cầu thủ không được đeo đồ trang sức hoặc vật dụng nguy hiểm khác
  • Áo thi đấu phải có số áo rõ ràng ở mặt sau
  • Quần đùi có thể có số áo nhỏ ở mặt trước
Trang phục thi đấu của cầu thủ theo quy định bóng đá 11 người
Trang phục thi đấu của cầu thủ theo quy định bóng đá 11 người

Vai trò và quyền hạn của trọng tài chính trong bóng đá 11 người

Trọng tài chính có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hành trận đấu. Quyền hạn và trách nhiệm bao gồm:

  • Thực thi luật bóng đá
  • Kiểm soát trận đấu với sự hỗ trợ của các trợ lý trọng tài
  • Đảm bảo bóng và trang thiết bị của cầu thủ đáp ứng yêu cầu
  • Ghi chép các sự kiện trong trận đấu
  • Dừng, tạm hoãn hoặc kết thúc trận đấu nếu cần thiết
  • Xử lý cầu thủ bị chấn thương
  • Đảm bảo không có người không phận sự vào sân
  • Chỉ đạo tiếp tục trận đấu sau khi dừng
  • Quyết định về các hành vi phạm lỗi và xử phạt

Các quyết định của trọng tài về các sự kiện liên quan đến trận đấu là quyết định cuối cùng.

Vai trò của trợ lý trọng tài trên sân đấu bóng đá 11 người

Hai trợ lý trọng tài được bổ nhiệm hỗ trợ trọng tài chính. Họ có các nhiệm vụ:

  • Báo hiệu khi toàn bộ quả bóng ra ngoài sân: Trợ lý trọng tài sử dụng cờ để báo hiệu khi bóng hoàn toàn vượt qua đường biên dọc hoặc biên ngang.
  • Chỉ ra đội nào được ném biên, phát bóng góc hoặc phát bóng từ khung thành: Sau khi bóng ra ngoài, trợ lý trọng tài sẽ ngay lập tức chỉ ra hướng cho quả ném biên hoặc phát bóng.
  • Báo hiệu khi có cầu thủ ở thế việt vị: Đây là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của trợ lý trọng tài, đòi hỏi sự tập trung cao độ và khả năng đánh giá nhanh.
  • Báo hiệu khi có yêu cầu thay người: Trợ lý trọng tài sẽ thông báo cho trọng tài chính khi có đội bóng muốn thực hiện thay người.
  • Báo hiệu khi có hành vi phạm lỗi hoặc sự cố xảy ra ngoài tầm quan sát của trọng tài chính: Trợ lý trọng tài có thể quan sát được những khu vực mà trọng tài chính không nhìn thấy.
  • Hỗ trợ trọng tài chính đảm bảo trận đấu được điều hành theo Luật: Trợ lý trọng tài luôn sẵn sàng hỗ trợ trọng tài chính trong mọi quyết định.

Mặc dù trợ lý trọng tài có vai trò quan trọng, nhưng cần nhấn mạnh rằng trọng tài chính luôn là người đưa ra quyết định cuối cùng. Trợ lý trọng tài chỉ đưa ra gợi ý và hỗ trợ, không có quyền quyết định tối cao.

Thời gian thi đấu chính thức theo luật bóng đá 11 người

Thời gian thi đấu trong bóng đá 11 người được quy định cụ thể như sau:

  • Thời gian thi đấu: Một trận đấu tiêu chuẩn gồm hai hiệp, mỗi hiệp kéo dài 45 phút. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, có thể có thỏa thuận khác giữa trọng tài và hai đội, ví dụ như trong các trận đấu giao hữu hoặc giải đấu dành cho lứa tuổi trẻ.
  • Thời gian nghỉ giữa hiệp: Các cầu thủ có quyền nghỉ giữa hai hiệp đấu. Thời gian nghỉ này không được vượt quá 15 phút. Điều này cho phép các đội có thời gian để nghỉ ngơi, bổ sung nước và nhận chỉ đạo từ huấn luyện viên.
  • Bù giờ: Trọng tài có quyền và trách nhiệm bù giờ cho các tình huống làm gián đoạn trận đấu. Các tình huống phổ biến bao gồm:
    • Thay người: Mỗi lần thay người thường mất khoảng 30 giây.
    • Đánh giá và/hoặc di chuyển cầu thủ bị chấn thương: Thời gian này có thể kéo dài tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương.
    • Lãng phí thời gian: Bao gồm các hành động cố tình trì hoãn trận đấu.
    • Các lý do khác: Như can thiệp từ bên ngoài, vấn đề kỹ thuật, v.v.
  • Phạt đền: Trong trường hợp có quả phạt đền được thực hiện hoặc thực hiện lại vào cuối mỗi hiệp, hiệp đấu sẽ được kéo dài cho đến khi quả phạt đền hoàn tất. Điều này đảm bảo rằng đội được hưởng phạt đền có cơ hội công bằng để thực hiện quả đá.
Thời gian thi đấu chính thức theo luật bóng đá 11 người
Thời gian thi đấu chính thức theo luật bóng đá 11 người

Quy định về việc bắt đầu và tiếp tục trận đấu

Việc bắt đầu và tiếp tục trận đấu trong bóng đá 11 người tuân theo các quy định cụ thể nhằm đảm bảo tính công bằng và trật tự của trò chơi:

  • Bắt đầu trận đấu:
    • Trước khi trận đấu bắt đầu, một nghi thức quan trọng là việc tung đồng xu. Đội trưởng hai đội tham gia vào việc này cùng với trọng tài.
    • Đội thắng cuộc tung đồng xu có quyền chọn bên sân họ muốn tấn công trong hiệp một hoặc quyền được giao bóng trước.
    • Tùy vào lựa chọn của đội thắng cuộc, đội còn lại sẽ được giao bóng bắt đầu hiệp một hoặc chọn bên sân.
  • Giao bóng:
    • Khi trọng tài ra hiệu, tất cả cầu thủ phải ở trên phần sân của đội mình, tạo ra một khởi đầu công bằng cho cả hai đội.
    • Đội không giao bóng phải đứng cách quả bóng ít nhất 9.15m cho đến khi bóng được đưa vào cuộc. Quy định này nhằm tránh việc cản trở đội giao bóng.
    • Bóng phải được đặt tĩnh tại điểm giữa sân và chỉ được di chuyển khi trọng tài ra hiệu.
    • Bóng chính thức vào cuộc khi được đá và di chuyển về phía trước. Nếu bóng không di chuyển về phía trước, quả giao bóng phải được thực hiện lại.
    • Người thực hiện giao bóng không được chạm bóng lần thứ hai cho đến khi bóng đã chạm một cầu thủ khác. Nếu vi phạm, đội đối phương sẽ được hưởng quả đá phạt gián tiếp.
  • Thả bóng chạm đất:
    • Đây là cách để tiếp tục trận đấu sau khi trọng tài buộc phải tạm dừng trận đấu vì lý do không được đề cập trong Luật bóng đá.
    • Trọng tài sẽ thả bóng tại vị trí bóng khi trận đấu bị dừng. Nếu bóng ở trong khu phạt đền, trọng tài sẽ thả bóng trên đường khu phạt đền.
    • Bóng được coi là trong cuộc ngay khi chạm đất. Các cầu thủ không được chạm bóng cho đến khi bóng chạm đất.
    • Nếu bóng ra ngoài biên trước khi chạm bất kỳ cầu thủ nào, trọng tài sẽ thực hiện lại thả bóng.

Luật bóng trong cuộc và bóng ngoài cuộc trong thi đấu

Trong bóng đá 11 người, việc xác định khi nào bóng trong cuộc và khi nào bóng ngoài cuộc là rất quan trọng để đảm bảo tính liên tục và công bằng của trận đấu. Dưới đây là các quy định cụ thể:

  • Bóng được coi là ngoài cuộc trong hai trường hợp chính:
    • Khi toàn bộ quả bóng đã vượt qua đường biên ngang hoặc biên dọc, dù là trên mặt đất hay trên không. Điều này có nghĩa là chỉ cần một phần nhỏ của bóng còn chạm vạch biên, bóng vẫn được coi là trong cuộc.
    • Khi trọng tài đã dừng trận đấu vì bất kỳ lý do gì. Điều này bao gồm các tình huống như có cầu thủ phạm lỗi, có cầu thủ bị chấn thương nghiêm trọng, hoặc có sự can thiệp từ bên ngoài.
  • Bóng được coi là trong cuộc vào mọi thời điểm khác, kể cả trong các tình huống đặc biệt sau:
    • Khi bóng bật lại từ cột dọc, xà ngang hoặc cột cờ góc và vẫn ở trong sân. Điều này có nghĩa là ngay cả khi bóng chạm vào các cấu trúc này, trận đấu vẫn tiếp tục mà không cần dừng lại.
    • Khi bóng bật lại từ trọng tài hoặc trợ lý trọng tài khi họ đang ở trong sân. Trong trường hợp này, trọng tài và trợ lý trọng tài được coi như là “một phần của sân đấu” và trận đấu tiếp tục diễn ra bình thường.

Quy định về công nhận bàn thắng trong bóng đá 11 người

Việc công nhận bàn thắng trong bóng đá 11 người là một phần quan trọng của trò chơi, quyết định kết quả cuối cùng của trận đấu. Dưới đây là các quy định cụ thể:

  • Bàn thắng hợp lệ: Một bàn thắng được công nhận khi toàn bộ quả bóng vượt qua đường cầu môn, giữa hai cột dọc và dưới xà ngang, với điều kiện đội ghi bàn không vi phạm Luật bóng đá.
  • Đội thắng: Đội ghi được nhiều bàn thắng hơn trong trận đấu là đội thắng. Nếu cả hai đội ghi cùng số bàn thắng hoặc không ghi được bàn nào, trận đấu kết thúc hòa.
  • Hệ thống xác định bàn thắng: Trong một số giải đấu, có thể sử dụng công nghệ đường vạch cầu môn để hỗ trợ trọng tài xác định bàn thắng.
Quy định về công nhận bàn thắng trong bóng đá 11 người
Quy định về công nhận bàn thắng trong bóng đá 11 người

Luật việt vị trong bóng đá 11 người và cách xác định

Luật việt vị là một trong những quy định phức tạp và gây tranh cãi nhất trong bóng đá.

  • Vị trí việt vị: Một cầu thủ ở vị trí việt vị nếu bất kỳ phần nào của đầu, thân người hoặc chân gần đường biên ngang đối phương hơn cả bóng và cầu thủ đối phương thứ hai cuối cùng
  • Không phạm lỗi việt vị khi cầu thủ:
    • Ở phần sân của đội mình
    • Ngang hàng với cầu thủ đối phương thứ hai cuối cùng
    • Ngang hàng với hai cầu thủ đối phương cuối cùng
  • Vi phạm: Cầu thủ ở vị trí việt vị chỉ bị phạt khi tham gia tích cực vào pha bóng bằng cách:
    • Can thiệp vào pha bóng
    • Can thiệp đối phương
    • Được lợi từ vị trí đó
  • Không vi phạm: Không phạm lỗi việt vị khi cầu thủ nhận bóng trực tiếp từ:
    • Phát bóng từ khung thành
    • Ném biên
    • Phạt góc
  • Hình phạt: Khi có lỗi việt vị, đội đối phương được hưởng quả đá phạt gián tiếp tại vị trí xảy ra lỗi.

Các lỗi vi phạm và hành vi không đúng mực trên sân

Để đảm bảo tính công bằng và an toàn của trận đấu, FIFA đã đưa ra các quy định chi tiết về các hành vi bị cấm trên sân.

Lỗi dẫn đến phạt trực tiếp

Đội bị phạt trực tiếp nếu cầu thủ có một trong các hành vi sau:

  • Đá hoặc cố gắng đá đối phương
  • Chèn hoặc cố gắng chèn đối phương
  • Nhảy vào đối phương
  • Phạm lỗi với đối phương
  • Đánh hoặc cố gắng đánh đối phương
  • Xô đẩy đối phương
  • Cản phá đối phương
  • Cố tình chạm tay bóng (trừ thủ môn trong khu phạt đền của đội mình)
  • Giữ đối phương
  • Nhổ nước bọt vào đối phương

Lỗi dẫn đến phạt gián tiếp

Đội bị phạt gián tiếp nếu thủ môn:

  • Kiểm soát bóng bằng tay quá 6 giây trước khi thả bóng
  • Chạm bóng bằng tay sau khi thả bóng và trước khi bóng chạm cầu thủ khác
  • Chạm bóng bằng tay khi nhận đường chuyền có chủ ý từ đồng đội
  • Chạm bóng bằng tay khi nhận bóng trực tiếp từ ném biên của đồng đội

Đội cũng bị phạt gián tiếp nếu cầu thủ:

  • Chơi bóng nguy hiểm
  • Cản trở sự di chuyển của đối phương khi không có tiếp xúc
  • Ngăn cản thủ môn thả bóng
  • Phạm bất kỳ lỗi nào khác không được đề cập trước đó trong Luật 12, mà trận đấu bị dừng để cảnh cáo hoặc truất quyền thi đấu cầu thủ

Quy định về phạt thẻ trong trận đấu

Hệ thống thẻ phạt là công cụ quan trọng để trọng tài kiểm soát trận đấu:

Thẻ vàng (cảnh cáo): Cầu thủ bị phạt thẻ vàng khi có các hành vi sau:

  • Hành vi phi thể thao
  • Bày tỏ sự không đồng ý bằng lời nói hoặc hành động
  • Vi phạm Luật bóng đá liên tục
  • Trì hoãn việc bắt đầu lại trận đấu
  • Không tuân thủ khoảng cách yêu cầu khi thực hiện quả phạt góc, đá phạt hoặc ném biên
  • Vào hoặc trở lại sân mà không được phép của trọng tài
  • Cố ý rời sân mà không được phép của trọng tài

Thẻ đỏ (truất quyền thi đấu): Cầu thủ bị phạt thẻ đỏ khi có các hành vi sau:

  • Lỗi nghiêm trọng
  • Hành vi bạo lực
  • Nhổ nước bọt vào đối phương hoặc bất kỳ người nào khác
  • Ngăn cản cơ hội ghi bàn rõ ràng của đối phương bằng cách cố ý chơi bóng bằng tay (ngoại trừ thủ môn trong khu phạt đền của mình)
  • Ngăn cản cơ hội ghi bàn rõ ràng của đối phương đang di chuyển về phía khung thành bằng một lỗi bị phạt đá phạt trực tiếp hoặc phạt đền
  • Sử dụng ngôn ngữ hoặc cử chỉ công kích, lăng mạ hoặc xúc phạm
  • Nhận thẻ vàng thứ hai trong cùng một trận đấu

Lỗi dẫn đến truất quyền thi đấu

Ngoài các hành vi dẫn đến thẻ đỏ trực tiếp, một cầu thủ cũng có thể bị truất quyền thi đấu nếu:

  • Nhận hai thẻ vàng trong cùng một trận đấu
  • Có hành vi bạo lực nghiêm trọng
  • Sử dụng ngôn ngữ hoặc cử chỉ khiếm nhã, xúc phạm nghiêm trọng
Các lỗi vi phạm và hành vi không đúng mực trên sân
Các lỗi vi phạm và hành vi không đúng mực trên sân

Các loại quả phạt trong luật bóng đá 11 người

Khi xảy ra lỗi, trọng tài sẽ quyết định hình thức phạt phù hợp. Dưới đây là các loại quả phạt khác nhau trong bóng đá:

Đá phạt trực tiếp:

  • Được thực hiện tại vị trí xảy ra lỗi
  • Bóng có thể được đá trực tiếp vào khung thành đối phương để ghi bàn
  • Đối phương phải đứng cách bóng ít nhất 9.15m cho đến khi bóng được đá

Đá phạt gián tiếp:

  • Được thực hiện tại vị trí xảy ra lỗi
  • Bóng phải chạm ít nhất một cầu thủ khác trước khi vào khung thành để được công nhận bàn thắng
  • Đối phương phải đứng cách bóng ít nhất 9.15m cho đến khi bóng được đá
  • Trọng tài sẽ giơ tay lên cao và giữ cho đến khi quả đá được thực hiện và bóng chạm cầu thủ khác hoặc ra ngoài cuộc

Quy định về sút phạt đền trong bóng đá 11 người

Quả phạt đền là một trong những tình huống quan trọng và căng thẳng nhất trong bóng đá.

Vị trí: Bóng phải được đặt trên chấm phạt đền (cách vạch cầu môn 11m)

Vị trí của cầu thủ:

  • Cầu thủ thực hiện quả phạt đền phải được xác định rõ ràng
  • Thủ môn phải đứng trên đường cầu môn, giữa hai cột dọc, mặt hướng về phía cầu thủ thực hiện quả phạt đền
  • Tất cả cầu thủ khác phải đứng trong sân, ngoài khu phạt đền, phía sau chấm phạt đền và cách chấm phạt đền ít nhất 9.15m

Thủ tục:

  • Sau khi cầu thủ đã vào đúng vị trí, trọng tài sẽ ra hiệu để thực hiện quả phạt đền
  • Cầu thủ thực hiện quả phạt đền phải đá bóng về phía trước
  • Bóng trong cuộc khi được đá và di chuyển về phía trước
  • Người đá không được chạm bóng lần thứ hai cho đến khi bóng chạm cầu thủ khác

Vi phạm và hình phạt: 

  • Nếu cầu thủ thực hiện quả phạt đền vi phạm Luật bóng đá:
    • Nếu bóng vào khung thành, quả phạt đền được thực hiện lại
    • Nếu bóng không vào khung thành, trọng tài dừng trận đấu và bắt đầu lại bằng quả đá phạt gián tiếp cho đội phòng ngự
  • Nếu thủ môn vi phạm Luật bóng đá:
    • Nếu bóng vào khung thành, bàn thắng được công nhận
    • Nếu bóng không vào khung thành, quả phạt đền được thực hiện lại

Luật ném biên và các tình huống đặc biệt

Ném biên là cách để đưa bóng trở lại vào cuộc sau khi bóng đã hoàn toàn vượt qua đường biên dọc. Quy trình ném biên phải tuân thủ các quy định sau:

  • Thủ tục ném biên:
    • Người ném phải đối mặt với sân, đảm bảo tầm nhìn rõ ràng về vị trí ném.
    • Ít nhất một phần của mỗi bàn chân phải chạm hoặc ở phía sau đường biên dọc khi ném. Điều này ngăn người ném có lợi thế không công bằng bằng cách tiến vào sân.
    • Cầu thủ phải sử dụng cả hai tay để ném bóng, đảm bảo kiểm soát và độ chính xác.
    • Bóng phải được ném từ phía sau và qua đầu, tạo ra một động tác ném đặc trưng và nhất quán.
    • Bóng được coi là trong cuộc ngay khi nó vào trong sân đấu.
  • Vi phạm và hình phạt:
    • Nếu người ném chạm bóng lần thứ hai trước khi bóng chạm cầu thủ khác, đội đối phương sẽ được hưởng quả đá phạt gián tiếp từ vị trí vi phạm.
    • Nếu đối phương cố tình cản trở hoặc làm phiền người ném biên (ví dụ: đứng quá gần hoặc di chuyển trước mặt người ném), họ sẽ bị cảnh cáo vì hành vi phi thể thao và nếu đã thực hiện ném biên, nó sẽ được thực hiện lại.
  • Tình huống đặc biệt:
    • Nếu bóng chạm đất trước khi vào sân, ném biên sẽ được thực hiện lại bởi cùng đội. Điều này đảm bảo rằng bóng được đưa vào cuộc một cách chính xác.
    • Nếu ném biên được thực hiện không đúng cách (ví dụ: không sử dụng cả hai tay hoặc không ném từ sau đầu), đội đối phương sẽ được quyền ném biên từ cùng vị trí.
Luật ném biên và các tình huống đặc biệt
Luật ném biên và các tình huống đặc biệt

Luật phát bóng từ khung thành

Phát bóng từ khung thành là cách để đưa bóng trở lại vào cuộc sau khi toàn bộ quả bóng, sau khi chạm cầu thủ tấn công cuối cùng, đã vượt qua đường biên ngang mà không ghi được bàn thắng. Quy trình này tuân theo các quy định sau:

  • Thủ tục:
    • Bóng phải được đặt tĩnh tại bất kỳ điểm nào trong khu phạt đền. Điều này cho phép đội phòng ngự linh hoạt trong việc chọn vị trí thuận lợi để bắt đầu tấn công.
    • Bóng được coi là trong cuộc ngay khi được đá và rõ ràng di chuyển. Không cần thiết bóng phải ra khỏi khu phạt đền để được coi là trong cuộc.
    • Tất cả cầu thủ đối phương phải ở ngoài khu phạt đền cho đến khi bóng trong cuộc. Quy định này ngăn chặn việc gây áp lực quá sớm lên đội phòng ngự.
  • Vi phạm và hình phạt:
    • Nếu bóng không trực tiếp ra khỏi khu phạt đền hoặc được chạm bởi bất kỳ cầu thủ nào trước khi ra khỏi khu phạt đền, quả phát bóng sẽ được thực hiện lại. Điều này đảm bảo đội phòng ngự có cơ hội rõ ràng để đưa bóng vào cuộc.
    • Nếu người phát bóng chạm bóng lần thứ hai trước khi bóng chạm cầu thủ khác, đội đối phương sẽ được hưởng quả đá phạt gián tiếp. Trong trường hợp chạm tay bóng ngoài khu phạt đền, có thể dẫn đến quả đá phạt trực tiếp hoặc phạt đền.

Quy định về phạt góc trong bóng đá 11 người

Phạt góc là một phương thức để đưa bóng trở lại vào cuộc sau khi toàn bộ quả bóng, sau khi chạm cầu thủ phòng ngự cuối cùng, đã vượt qua đường biên ngang mà không ghi được bàn thắng. Đây là cơ hội tấn công quan trọng và tuân theo các quy định sau:

  • Thủ tục:
    • Bóng phải được đặt chính xác trong khu vực góc, là phần tư hình tròn được vẽ tại mỗi góc sân.
    • Cột cờ góc không được di chuyển trong quá trình thực hiện phạt góc. Quy định này đảm bảo tính nhất quán và công bằng.
    • Cầu thủ đối phương phải đứng cách vòng tròn phạt góc ít nhất 9.15m cho đến khi bóng trong cuộc. Điều này tạo không gian cho đội tấn công thực hiện quả phạt góc.
    • Bóng phải được đá bởi cầu thủ của đội tấn công, không được phép sử dụng tay hoặc cánh tay để đưa bóng vào cuộc.
    • Bóng được coi là trong cuộc ngay khi được đá và rõ ràng di chuyển, không cần phải ra khỏi khu vực góc.
  • Vi phạm và hình phạt:
    • Nếu người đá chạm bóng lần thứ hai trước khi bóng chạm cầu thủ khác, đội đối phương sẽ được hưởng quả đá phạt gián tiếp. Trong trường hợp cố tình chơi bóng bằng tay, có thể dẫn đến quả đá phạt trực tiếp hoặc phạt đền.
    • Đối với bất kỳ vi phạm nào khác của thủ tục (như đặt bóng không đúng vị trí hoặc đối phương không giữ khoảng cách), quả phạt góc sẽ được thực hiện lại.
Quy định về phạt góc trong bóng đá 11 người
Quy định về phạt góc trong bóng đá 11 người

Quy định đối với thủ môn trong bóng đá 11 người

Thủ môn có vai trò đặc biệt trong đội bóng với các quyền hạn và hạn chế riêng. 

Quyền và trách nhiệm của thủ môn

Thủ môn có một số đặc quyền trên sân, nhưng cũng kèm theo những trách nhiệm nhất định:

Quyền hạn đặc biệt:

  • Được phép chạm bóng bằng tay hoặc cánh tay trong khu phạt đền của đội mình
  • Không thể bị cản trở bởi đối phương khi đang kiểm soát bóng bằng tay

Giới hạn kiểm soát bóng:

  • Không được giữ bóng quá 6 giây trước khi thả ra
  • Không được chạm bóng bằng tay sau khi đã thả bóng và trước khi bóng chạm cầu thủ khác
  • Không được chạm bóng bằng tay khi nhận đường chuyền có chủ ý từ đồng đội
  • Không được chạm bóng bằng tay khi nhận bóng trực tiếp từ ném biên của đồng đội

Các trường hợp thủ môn bị phạt

Mặc dù có đặc quyền, thủ môn vẫn phải tuân thủ các quy định nhất định:

Phạt gián tiếp:

  • Kiểm soát bóng bằng tay quá 6 giây trước khi thả ra
  • Chạm bóng bằng tay sau khi đã thả bóng và trước khi bóng chạm cầu thủ khác
  • Chạm bóng bằng tay khi nhận đường chuyền có chủ ý từ đồng đội
  • Chạm bóng bằng tay khi nhận bóng trực tiếp từ ném biên của đồng đội

Phạt trực tiếp:

  • Chơi nguy hiểm (ví dụ: đá cao chân khi đối phương ở gần)
  • Cản trở đối phương mà không có ý định chơi bóng
  • Ngăn cản thủ môn đối phương thả bóng

Thẻ vàng:

  • Trì hoãn việc bắt đầu lại trận đấu
  • Bày tỏ sự không đồng ý bằng lời nói hoặc hành động
  • Rời khỏi khu vực cầu môn mà không được phép của trọng tài

Thẻ đỏ:

  • Ngăn cản cơ hội ghi bàn rõ ràng của đối phương bên ngoài khu phạt đền bằng cách chơi bóng bằng tay
  • Hành vi bạo lực
  • Sử dụng ngôn ngữ hoặc cử chỉ công kích, lăng mạ

Kết luận

Luật bóng đá 11 người theo chuẩn FIFA là một hệ thống quy tắc phức tạp, được thiết kế để đảm bảo tính công bằng, an toàn và hấp dẫn của môn thể thao vua. Từ quy định về sân bãi, trang thiết bị đến các nguyên tắc thi đấu và xử lý tình huống, mỗi khía cạnh đều được cân nhắc kỹ lưỡng để tạo ra một môi trường thi đấu chuyên nghiệp.

Hiểu rõ luật bóng đá không chỉ giúp người hâm mộ thưởng thức trận đấu tốt hơn mà còn là yêu cầu bắt buộc đối với các cầu thủ, huấn luyện viên và trọng tài. Việc áp dụng đúng luật góp phần tạo nên những trận cầu đẹp mắt, công bằng và đầy kịch tính.

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button