Bóng rổ

Sân bóng rổ tiếng anh là gì? Các từ vựng cơ bản liên quan đến bóng rổ

Bạn yêu thích bóng rổ và muốn tìm hiểu thêm về môn thể thao này? Bạn muốn biết sân bóng rổ tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về sân bóng rổ trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và theo dõi các trận đấu bóng rổ quốc tế.

Sân bóng rổ tiếng anh là gì?

Sân bóng rổ trong tiếng Anh được gọi là “basketball court”. Từ “court” ở đây có nghĩa là sân dùng cho các môn thể thao dùng vợt hoặc các môn thể thao tương tự, chơi trong phạm vi vạch kẻ.

  • Basketball: Đây là danh từ, chỉ môn thể thao bóng rổ.
  • Court: Đây là danh từ, nghĩa là sân, thường là sân có kẻ vạch cho các môn thể thao như tennis, cầu lông, bóng chuyền, và dĩ nhiên, bóng rổ.

Cách phát âm “basketball court”:

  • Basketball: /ˈbæs.kɪt.bɔːl/
  • Court: /kɔːrt/

Ngoài ra, còn có một số cách diễn đạt khác, ít phổ biến hơn, cũng dùng để chỉ sân bóng rổ:

  • Hardcourt: “Hardcourt” thường được dùng để chỉ sân bóng rổ ngoài trời được làm bằng bê tông hoặc nhựa đường. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng chung chung để chỉ sân bóng rổ, bất kể trong nhà hay ngoài trời.
  • The Hardwood: “The hardwood” là một thuật ngữ lóng, thường được dùng bởi các vận động viên và người hâm mộ bóng rổ, để chỉ sân bóng rổ, đặc biệt là các sân làm bằng gỗ cứng, phổ biến trong các giải đấu chuyên nghiệp.
  • The Paint: “The paint” là một thuật ngữ chỉ khu vực hình chữ nhật ngay dưới rổ. Tuy không trực tiếp chỉ sân bóng rổ, nhưng khi nhắc đến “the paint”, người ta cũng thường liên tưởng đến sân đấu nói chung.
Sân bóng rổ tiếng anh là gì?
Sân bóng rổ tiếng anh là gì?

Các thuật ngữ liên quan đến sân bóng rổ

Bên cạnh thuật ngữ chính “basketball court”, còn có rất nhiều thuật ngữ khác liên quan đến các khu vực, đường kẻ và các thành phần trên sân bóng rổ. Hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn theo dõi và thảo luận về trận đấu một cách chuyên nghiệp hơn.

Các khu vực chính trên sân bóng rổ

  • Sideline: Đường biên dọc. Đây là hai đường kẻ dài chạy dọc hai bên sân.
  • Baseline or Endline: Đường biên ngang cuối sân. Nằm ở hai đầu sân, phía sau bảng rổ.
  • Half-court line: Đường giữa sân. Chia sân bóng rổ thành hai phần bằng nhau.
  • Center circle: Vòng tròn giữa sân. Được sử dụng để bắt đầu trận đấu bằng cách nhảy tranh bóng.
  • Three-point line or Three-point arc: Vạch 3 điểm. Một đường vòng cung bao quanh khu vực bảng rổ.
  • Free throw line: Vạch ném phạt. Một đường kẻ song song với đường biên cuối sân, cách rổ 15 feet (khoảng 4.57 mét), nơi các vận động viên thực hiện các cú ném phạt.
  • Free throw lane or Key or Paint: Khu vực hình thang.
  • Restricted area : Khu vực dưới rổ, có hình vòng cung nhỏ, nơi cầu thủ tấn công không được phép đứng quá 3 giây.

Các thành phần khác trên sân

  • Backboard: Bảng rổ. Một tấm bảng hình chữ nhật, thường được làm bằng kính cường lực, nơi gắn vòng rổ.
  • Basket or Hoop: Vòng rổ, rổ. Nơi bóng phải đi qua để ghi điểm.
  • Rim: Vành rổ. Phần kim loại của rổ.
  • Net: Lưới. Được gắn vào vành rổ, giúp làm chậm tốc độ của bóng khi nó đi qua rổ.
Các thuật ngữ liên quan đến sân bóng rổ
Các thuật ngữ liên quan đến sân bóng rổ

Những từ vựng thường gặp khi nói về sân bóng rổ

Ngoài các thuật ngữ chỉ vị trí, khu vực trên sân, bạn cũng nên biết thêm một số từ vựng liên quan đến các hoạt động diễn ra trên “basketball court”, giúp bạn nắm bắt các diễn biến của trận đấu tốt hơn.

Các hành động trên sân

  • Dribble: Dẫn bóng. Hành động đập bóng xuống sàn liên tục để di chuyển.
  • Pass: Chuyền bóng. Chuyển bóng cho đồng đội.
  • Shoot: Ném bóng. Ném bóng vào rổ để ghi điểm.
  • Rebound: Bắt bóng bật bảng. Bắt bóng sau khi một cú ném không thành công.
  • Block: Chặn bóng. Ngăn chặn cú ném của đối phương.
  • Steal: Cướp bóng. Giành quyền kiểm soát bóng từ đối phương.
  • Foul: Phạm lỗi. Vi phạm các quy tắc của trận đấu.
  • Jump ball: Nhảy tranh bóng. Được thực hiện ở vòng tròn giữa sân để bắt đầu trận đấu hoặc sau một số tình huống tranh chấp bóng.

Các vị trí cầu thủ

  • Point guard : Hậu vệ dẫn bóng
  • Shooting guard: Hậu vệ ném bóng
  • Small forward : Tiền đạo chính
  • Power forward: Tiền đạo phụ
  • Center: Trung phong
Những từ vựng thường gặp khi nói về sân bóng rổ
Những từ vựng thường gặp khi nói về sân bóng rổ

Kết Luận

Như vậy, bạn đã biết sân bóng rổ tiếng Anh là gì rồi đấy. Đó chính là “basketball court”. Bên cạnh đó, bài viết đã cung cấp thêm rất nhiều thuật ngữ liên quan đến sân bóng rổ, các khu vực, các hành động thường gặp và các vị trí cầu thủ. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về môn thể thao thú vị này. Nắm vững những thuật ngữ tiếng anh về bóng rổ sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, theo dõi các trận đấu quốc tế và hiểu rõ hơn về luật chơi cũng như chiến thuật của bộ môn này.

 

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button